Có 4 kết quả:
心意 xīn yì ㄒㄧㄣ ㄧˋ • 新异 xīn yì ㄒㄧㄣ ㄧˋ • 新意 xīn yì ㄒㄧㄣ ㄧˋ • 新異 xīn yì ㄒㄧㄣ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regard
(2) kindly feelings
(3) intention
(2) kindly feelings
(3) intention
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new and different
(2) novelty
(2) novelty
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
new idea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new and different
(2) novelty
(2) novelty
Bình luận 0