Có 4 kết quả:

心意 xīn yì ㄒㄧㄣ ㄧˋ新异 xīn yì ㄒㄧㄣ ㄧˋ新意 xīn yì ㄒㄧㄣ ㄧˋ新異 xīn yì ㄒㄧㄣ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) new and different
(2) novelty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) new and different
(2) novelty

Bình luận 0